Characters remaining: 500/500
Translation

sấm vang

Academic
Friendly

Từ "sấm vang" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách đơn giản:

Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: Có thể sử dụng từ "sấm" "vang" ở những ngữ cảnh khác nhau. Từ "sấm" có thể kết hợp với các từ khác như "sấm sét" (hiện tượng thiên nhiên) hoặc "sấm truyền" (một thông điệp được truyền đạt một cách mạnh mẽ).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn chương hoặc thơ ca, "sấm vang" có thể được dùng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, bất ngờ hoặc ý chí quyết tâm.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: Có thể sử dụng từ "tiếng sét" để chỉ âm thanh của sấm, nhưng "tiếng sét" thường chỉ âm thanh không mang nghĩa lan truyền như "sấm vang".
  • Từ đồng nghĩa: "Danh tiếng" có thể được xem như một từ đồng nghĩa với nghĩa bóng của "sấm vang".
Từ liên quan
  • Sấm sét: Nói về hiện tượng thiên nhiên, thường đi cùng với nhau. "Sấm sét" thường được nhắc đến khi bão.
  • Vang dội: Thể hiện âm thanh lan xa, có thể sử dụng để mô tả âm thanh của sấm hoặc các âm thanh mạnh khác.
  1. 1. d. Tiếng vang của sấm. 2. t. Đồn khắấp mọi nơi: Danh uy từ đấy sấm vang trong ngoài (K).

Comments and discussion on the word "sấm vang"